Có 2 kết quả:

画地为狱 huà dì wéi yù ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄨㄟˊ ㄩˋ畫地為獄 huà dì wéi yù ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˋ ㄨㄟˊ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 畫地為牢|画地为牢[hua4 di4 wei2 lao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 畫地為牢|画地为牢[hua4 di4 wei2 lao2]

Bình luận 0